UBND QUẬN HOÀNG MAI
TRƯỜNG MẦM NON YÊN SỞ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non năm học 2013 -2014.
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 17 | 4,3 m2 / trẻ |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 17 | 70 m2/43 = 1,6m2 / trẻ |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
|
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ | 0 |
|
III | Số điểm trường | 3 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 3317 | 3317m2/760 trẻ = 4,3m2 / trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1583m2 | 1583m2/760 = 2.08 m2 / trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 1137 m2/760 | 67m2/ lóp= 1.45m2 / trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 0 |
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 183 m2 | 183/760 = 0,25m2 / trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 200m2 | 200m2/760 = 0,26m2 / trẻ |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 166m2 | 166m2/760 = 0,21m2 / trẻ |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 172 | Số bộ/nhóm (lớp) 17/17 |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 7 | - Có 16 máy tính - Có 1 máy ảnh - Có 1 máy chiếu
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 17 | 17/17 = 100% |
2 | Nhạc cụ ( Đàn oocgan, ghi ta, trống) | 10 | 10/17 Lớp = 21% |
3 | Máy in | 8 | 08/17 Lớp = 36% |
5 | Đầu Video/đầu đĩa | 17 | 17/17 Lớp= 100% |
6 | Thiết bị khác | 17 | Máy trợ giảng. |
7 | Đồ chơi ngoài trời | 36 cái | 36 cái/13loại |
8 | Bàn ghế đúng quy cách | 368 bộ | Bàn hs: 368 Ghế hs: 1.194 100% đủ bàn ghế quy cách |
9 | Thiết bị khác… |
| Đủ các điều kiện cho chăm sóc giáo dục |
.. | ….. |
|
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩnvệ sinh* | 2 | 1 | 15 | 0,4 m2 / trẻ | 0,4 m2 / trẻ |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 1 |
|
|
|
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|
Hoàng Mai, ngày 5.tháng.9 năm.2013
HIỆU TRƯỞNG